Sơ lược thương hiệu Leapton Solar
Leapton Solar là một trong những thương hiệu năng lượng mặt trời uy tín đến từ Nhật Bản, được thành lập với sứ mệnh mang đến giải pháp năng lượng xanh, bền vững và hiệu quả cho cộng đồng toàn cầu. Với triết lý “Chất lượng Nhật Bản – Vươn tầm thế giới”, Leapton Solar tập trung nghiên cứu, sản xuất và cung cấp các tấm pin năng lượng mặt trời có hiệu suất cao, độ bền vượt trội cùng tuổi thọ lâu dài.
Công nghệ sản xuất tiên tiến kết hợp với quy trình kiểm định nghiêm ngặt giúp sản phẩm của Leapton Solar đạt được nhiều chứng nhận quốc tế khắt khe như TUV, IEC, ISO. Không chỉ chú trọng về hiệu suất chuyển đổi điện năng, Leapton Solar còn quan tâm đến yếu tố thân thiện môi trường, giảm thiểu khí thải và bảo vệ hệ sinh thái. Nhờ đó, thương hiệu này nhanh chóng khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, đặc biệt là tại các quốc gia châu Âu, Mỹ và châu Á.
Tại Việt Nam, Leapton Solar đang dần trở thành lựa chọn tin cậy cho các dự án điện năng lượng mặt trời hộ gia đình, thương mại và công nghiệp, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển dịch sang nguồn năng lượng sạch và bền vững.

1. Thông số cơ học – Mechanical Parameters
Thành phần – Properties | Giá trị – Value | ||||||
Số lượng cell Cell Amount |
66×2 (half-cell) | ||||||
Kích thước cell Cell Dimensions |
182 x 199 mm | ||||||
Loại khung Frame |
Nhôm định hình – Aluminum Alloy | ||||||
Hộp nối Junction Box |
IP68 | ||||||
Dây dẫn Cable |
4mm², chiều dài tuỳ chiều lắp – Length depend | ||||||
Kết nối Connector |
MC4 tương thích – MC4 compatible |
2. Thông số kĩ thuật – Technical Specification
Thành phần – Properties | Giá trị – Value | ||||||
Công suất định danh Power |
590W | ||||||
Loại pin Type |
N-Type TOPCon, 2 mặt (Bifacial), kính kép (Double glass) | ||||||
Hiệu suất mô – đun Module Efficiency |
22.06% – 22.83% | ||||||
Suy giảm công suất hằng năm Annual Degradation |
0.4%/năm trong 30 năm – 0.4% Annual Degradation for over 30 years | ||||||
Bảo hành Warranty |
25 năm chất lượng – 30 năm hiệu suất 25 Years Quality – 30 Years Power |
||||||
Nhiệt độ hoạt động Operating Temperature |
40°C~+85°C | ||||||
Điện áp công suất tối đa Maximum System Voltage |
1500V | ||||||
Khả năng chịu tải gió/tuyết Wind load |
2400 Pa / 5400 Pa | ||||||
Khả năng bifacial Bifaciality |
80 ± 5% | ||||||
Trọng lượng Weight |
32KG | ||||||
Kích thước Dimensions |
2279mm*1134mm*30mm |
3. Thông số điện – Electrical Specification
PIN DÂN DỤNG – Domestic electricity | ||||||||||||||
Công Suất(W) – Power | VOC (V) | ISC (A) | VmPP(V) | ImPP(A) | ||||||||||
STC | NMOT | 10% BIFACIAL | STC | NMOT | 10% BIFACIAL | STC | NMOT | 10% BIFACIAL | STC | NMOT | 10% BIFACIAL | STC | NMOT | 10% BIFACIAL |
590 | 444 | 649 | 48,62 | 46,24 | 48,62 | 15,32 | 12,28 | 16,91 | 40,72 | 38,04 | 40,72 | 14,49 | 11,67 | 15,94 |
Chú thích:
Giá trị | Chú thích | |||||
Công suất (W) | Power Output | |||||
Voc (V) | Open Circuit Voltage | |||||
Isc (A) | Short Circuit Current | |||||
Vmp (V) | Voltage at Maximum Power Point | |||||
Imp (A) | Current at Maximum Power Point | |||||
STC | Standard Test Conditions | |||||
NMOT | Nominal Module Operating Temperature | |||||
10% BIFACIAL | 10% BIFACIAL POWER OUTPUT |
4. Đóng gói – Packing Configuration
LP182*199-M-66-NB
Công suất Power |
kWp / Pallet (36 tấm – 36PCS) |
kWp / container(720 tấm) | Trọng lượng / pallet | Tổng khối lượng / container | Gợi ý sử dụng Using recommend |
||||||||||
570W | 20.52 kWp | 410.4 kWp | ~1206 kg | ~24,120 kg | Phù hợp hệ dân dụng 20–30 kWp, chia lẻ theo pallet | ||||||||||
575W | 20.70 kWp | 414.0 kWp | ~1206 kg | ~24,120 kg | Lý tưởng cho công trình thương mại nhỏ & vừa | ||||||||||
580W | 20.88 kWp | 417.6 kWp | ~1206 kg | ~24,120 kg | Dùng tốt cho nhà xưởng, rooftop công nghiệp | ||||||||||
585W | 21.06 kWp | 421.2 kWp | ~1206 kg | ~24,120 kg | Tối ưu cho EPC lắp hệ cụm 100–500 kWp | ||||||||||
590W | 21.24 kWp | 424.8 kWp | ~1206 kg | ~24,120 kg | Phù hợp farm năng lượng mặt trời, dự án lớn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.